Characters remaining: 500/500
Translation

dock worker

Academic
Friendly

Từ "dock worker" trong tiếng Anh có nghĩa "công nhân bốc dỡbến tàu." Đây một danh từ chỉ người làm việc tại các bến cảng, nơi hàng hóa được chuyển lên xuống tàu. Công việc của họ thường liên quan đến việc vận chuyển, xếp dỡ hàng hóa, đảm bảo rằng các hoạt động giao nhận hàng diễn ra suôn sẻ.

dụ sử dụng từ "dock worker":
  1. Câu đơn giản: "The dock workers are unloading containers from the ship."

    • (Các công nhân bốc dỡ đang dỡ hàng container từ con tàu.)
  2. Câu nâng cao: "Due to the strike, the dock workers refused to work, causing delays in cargo shipments."

    • (Do cuộc đình công, các công nhân bốc dỡ từ chối làm việc, gây ra sự chậm trễ trong việc giao hàng hóa.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Dock (danh từ): Bến tàu, nơi tàu cập bến.
  • Worker (danh từ): Người lao động, công nhân.
  • Docking (động từ): Hành động cập bến, đưa tàu vào bến.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Longshoreman: Cũng chỉ người bốc dỡ hàng hóabến tàu, thường được dùng ở Mỹ.
  • Stevedore: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ người làm việc bốc dỡ hàng hóa từ tàu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Hit the dock": Câu này có thể nghĩa đến bến tàu hoặc bắt đầu làm việc với hàng hóa.
  • "On the docks": Thường chỉ tình huống hoặc hoạt động diễn ra tại bến tàu.
Cách sử dụng khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh thương mại, "dock worker" có thể được nhắc tới khi bàn về tình trạng lao động, điều kiện làm việc, hoặc ảnh hưởng của các chính sách đến ngành công nghiệp vận tải biển.
  • Ngoài ra, có thể sử dụng từ này trong các cuộc thảo luận về an toàn lao động các biện pháp bảo vệ công nhân tại nơi làm việc.
Tóm lại:

Từ "dock worker" một từ rất cụ thể chỉ về một nhóm công nhân trong ngành vận tải đường biển.

Noun
  1. Công nhân bốc dỡbến tàu

Comments and discussion on the word "dock worker"